Định cư Úc là giấc mơ của nhiều người Việt bởi quốc gia này nổi tiếng với chất lượng sống cao, nền kinh tế phát triển và hệ thống giáo dục, y tế hàng đầu. Tuy nhiên, để biến giấc mơ này thành hiện thực, điều đầu tiên bạn cần quan tâm chính là chi phí định cư Úc. Vậy định cư Úc cần bao nhiêu tiền? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản chi phí cần thiết để người Việt chuẩn bị một cách hiệu quả nhất cho hành trình này vào năm 2024.
Tổng quan về chi phí định cư Úc
Định cư Úc không chỉ là việc chi trả các khoản tiền trực tiếp như phí visa, học phí, hay phí sinh sống, mà còn bao gồm các khoản phí gián tiếp khác. Tổng chi phí sẽ phụ thuộc vào hình thức định cư bạn chọn (đầu tư, lao động tay nghề, đoàn tụ gia đình, du học định cư) và hoàn cảnh cá nhân.
Chi phí định cư Úc thường được chia thành các nhóm chính như sau:
Chi phí xin visa: Bao gồm phí nộp hồ sơ, khám sức khỏe và dịch vụ xét duyệt.
Chi phí di chuyển: Vé máy bay và chi phí ban đầu khi nhập cảnh.
Chi phí sinh sống: Nhà ở, ăn uống, đi lại và các chi phí sinh hoạt cơ bản.
Chi phí học tập: Nếu bạn hoặc người thân tham gia chương trình học tại Úc.
Chi phí dịch vụ hỗ trợ: Các khoản phí thuê dịch vụ tư vấn, luật sư di trú hoặc dịch thuật.
Chi phí xin visa định cư Úc
Lệ phí xin visa là khoản chi phí đầu tiên mà bạn cần chuẩn bị. Tùy thuộc vào loại visa định cư mà chi phí này sẽ khác nhau.
Visa lao động tay nghề (Skilled Worker Visa)
Đây là một trong những diện visa phổ biến dành cho người Việt. Các loại visa thuộc diện này bao gồm:
Visa 189 (Skilled Independent): Lệ phí khoảng 4,640 AUD/người lớn và 2,320 AUD/trẻ em đi kèm.
Visa 190 (Skilled Nominated): Chi phí tương tự visa 189, nhưng cần thêm phí đề cử từ tiểu bang.
Visa 491 (Skilled Work Regional): Phí nộp hồ sơ là 4,640 AUD, cộng thêm các chi phí phát sinh khác.
Visa đoàn tụ gia đình (Family Visa)
Visa 143 (Parent Visa): Lệ phí khoảng 47,955 AUD, là một trong những loại visa đắt đỏ nhất.
Visa 820/801 (Partner Visa): Phí khoảng 8,085 AUD cho hồ sơ chính.
Visa đầu tư và kinh doanh (Business Innovation and Investment Visa)
Chi phí nộp hồ sơ cho loại visa này dao động từ 6,085 AUD đến 9,450 AUD, tùy thuộc vào diện đầu tư.
Các chi phí khác liên quan đến visa
Khám sức khỏe: Từ 200 AUD đến 400 AUD/người, tùy thuộc vào loại kiểm tra bắt buộc.
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, PTE): Khoảng 350 AUD/lần thi.
Dịch thuật và công chứng hồ sơ: Chi phí khoảng 2,000 – 5,000 AUD, tùy vào số lượng tài liệu.
Chi phí di chuyển
Sau khi được cấp visa, bạn cần chuẩn bị các chi phí liên quan đến việc di chuyển sang Úc:
Vé máy bay
Giá vé máy bay từ Việt Nam sang Úc dao động từ 800 – 1,500 USD/vé khứ hồi, tùy vào hãng bay và thời điểm đặt vé. Với gia đình nhiều người, đây có thể là khoản chi không nhỏ.
Chi phí ban đầu khi nhập cảnh
Bạn cần dự trù các khoản chi phí ban đầu khi đặt chân đến Úc, bao gồm:
Thuê nhà ngắn hạn: Khoảng 500 – 1,000 AUD/tuần, tùy vào thành phố bạn ở.
Đi lại: Chi phí sử dụng phương tiện công cộng trong tuần đầu khoảng 50 – 100 AUD.
Chi phí sinh sống tại Úc
Cuộc sống tại Úc có chi phí khá cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane. Bạn cần chuẩn bị ngân sách cho các khoản sinh hoạt phí như sau:
Nhà ở
Thuê nhà: Tùy thuộc vào vị trí, giá thuê dao động từ 1,500 – 3,000 AUD/tháng cho căn hộ 2 phòng ngủ.
Tiền điện, nước, internet: Khoảng 200 – 400 AUD/tháng.
Ăn uống
Tự nấu ăn tại nhà: Khoảng 400 – 600 AUD/tháng cho một gia đình nhỏ.
Ăn ngoài: Một bữa ăn tại nhà hàng bình dân có giá từ 15 – 25 AUD/người.
Giao thông
Thẻ phương tiện công cộng: Khoảng 120 – 200 AUD/tháng, tùy thành phố.
Mua xe cá nhân: Chi phí mua xe cũ khoảng 5,000 – 10,000 AUD, kèm các khoản phí bảo hiểm và bảo trì.
Chi phí học tập
Nếu định cư theo diện du học định cư hoặc có con đi học tại Úc, bạn cần tính thêm chi phí học tập.
Học phí
Du học sinh: Học phí trung bình khoảng 15,000 – 30,000 AUD/năm cho các khóa học nghề hoặc đại học.
Học sinh phổ thông: Trường công lập khoảng 5,000 – 10,000 AUD/năm, trường tư thục có thể lên tới 30,000 AUD/năm.
Chi phí sách vở và dụng cụ học tập
Khoảng 500 – 1,000 AUD/năm, tùy vào chương trình học.
Chi phí dịch vụ hỗ trợ
Dịch vụ tư vấn di trú
Thuê luật sư hoặc chuyên viên tư vấn di trú có thể giúp bạn tăng cơ hội thành công. Chi phí dao động từ 2,000 – 10,000 AUD, tùy vào mức độ phức tạp của hồ sơ.
Dịch vụ tìm việc làm
Các dịch vụ hỗ trợ tìm việc tại Úc thường tính phí từ 500 – 2,000 AUD, giúp bạn nhanh chóng hòa nhập và ổn định cuộc sống.
Tổng kết chi phí định cư Úc
Tùy thuộc vào hình thức định cư và hoàn cảnh cá nhân, tổng chi phí định cư Úc có thể dao động từ 20,000 AUD (với diện lao động tay nghề) đến hơn 100,000 AUD (với diện đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình).
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí cơ bản:
Khoản chi phí Mức chi phí ước tính
Phí xin visa 4,640 – 47,955 AUD
Khám sức khỏe, tiếng Anh 600 – 1,000 AUD
Vé máy bay và di chuyển ban đầu 1,000 – 2,500 AUD
Sinh hoạt phí 2,500 – 4,000 AUD/tháng
Học phí (nếu có) 5,000 – 30,000 AUD/năm
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ 2,000 – 10,000 AUD
Lời khuyên để tối ưu chi phí định cư Úc
Lập kế hoạch tài chính chi tiết: Xác định rõ các khoản cần chi để tránh phát sinh không cần thiết.
Tận dụng các dịch vụ miễn phí: Tham gia các chương trình hỗ trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận tại Úc.
Tìm hiểu kỹ loại visa phù hợp: Chọn đúng diện visa sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Học tiếng Anh sớm: Đạt chứng chỉ tiếng Anh tốt sẽ giảm bớt nhiều rào cản trong quá trình nộp hồ sơ và hòa nhập.
ĐỊNH CƯ ÚC CÙNG GLOBAL IMM!
Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội định cư Úc nhanh chóng và an toàn, chương trình Visa 482 Úc chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với Visa 482 (Temporary Skill Shortage), bạn có thể làm việc hợp pháp tại Úc trong ngành nghề được ưu tiên và tiến gần hơn đến cơ hội định cư lâu dài.
GLOBAL IMM tự hào là đơn vị hàng đầu hỗ trợ người Việt hoàn thành hồ sơ visa 482 với tỉ lệ thành công cao, từ tư vấn ngành nghề đến làm việc trực tiếp với nhà tuyển dụng tại Úc. Hãy liên hệ ngay tới Hotline 1900 272 775 để được tư vấn lộ trình chi tiết và phù hợp nhất cho bạn!