Visa 482 Úc là một loại visa cho phép người lao động nước ngoài có thể làm việc tại Úc trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực cao. Tuy nhiên, không phải ngành nghề nào cũng đủ điều kiện để xin visa này. Trong bài viết này, Global Imm sẽ giới thiệu đến bạn danh sách hơn 100 ngành nghề được ưu tiên khi định cư Úc visa 482, giúp bạn dễ dàng xác định cơ hội nghề nghiệp phù hợp và nắm bắt cơ hội này.
Tổng quan về việc định cư Úc visa 482
Visa 482 Úc là gì?
Định cư Úc visa 482, hay còn gọi là visa lao động tạm thời, là loại visa cho phép người lao động nước ngoài làm việc tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định.
Visa này được phân thành 3 loại chính:
- Short-term stream: Dành cho những công nhân có tay nghề muốn lưu trú ngắn hạn.
- Medium-term stream: Dành cho những công nhân có tay nghề cao và yêu cầu nhân lực lâu dài.
- Labour agreement stream: Dành cho các công ty có thỏa thuận lao động đặc biệt với Chính phủ Úc.
Để biết thêm chi tiết về cách xin visa, điều kiện, hồ sơ, và chi phí nộp đơn mới nhất về visa 482, bạn có thể tham khảo bài viết sau: Visa 482 Úc – Quy trình, điều kiện, chi phí & thời gian xét duyệt.
Khi nào nên định cư Úc visa 482?
Định cư Úc visa 482 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển sự nghiệp tại Úc. Bạn nên cân nhắc xin visa này khi đã có công ty tại Úc sẵn sàng bảo lãnh bạn. Công ty bảo lãnh phải được Chính phủ Úc phê duyệt và đáp ứng các yêu cầu về ngành nghề.
Đồng thời công việc của bạn phải nằm trong các danh sách ngành nghề ưu tiên như MLTSSL, STSOL hoặc ROL. Điều này đảm bảo bạn có cơ hội lớn để được cấp visa và làm việc tại Úc.
Danh sách các ngành nghề hợp lệ khi định cư Úc visa 482
Danh sách MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List)
Định cư Úc visa 482 theo chương trình MLTSSL bao gồm những ngành nghề có nhu cầu cao và dài hạn tại Úc. Các công nhân có tay nghề cao trong những ngành nghề này có thể xin visa 482 để định cư Úc visa 482 một cách dễ dàng hơn.
Một số ngành nghề tiêu biểu trong danh sách MLTSSL khi định cư Úc visa 482 bao gồm:
STT | Ngành nghề | Mã ANZSCO |
1 | Kế toán (Tổng hợp) | 221111 |
2 | Thống kê viên | 224111 |
3 | Kỹ sư hàng không | 233911 |
4 | Tư vấn nông nghiệp | 234111 |
5 | Kỹ sư nông nghiệp | 233912 |
6 | Nhà khoa học nông nghiệp | 234112 |
7 | Thợ sửa ống nước | 334112 |
8 | Thợ máy lạnh và điều hòa không khí | 342111 |
9 | Lập trình viên phân tích | 261311 |
10 | Kiến trúc sư | 232111 |
11 | Giám đốc nghệ thuật | 212111 |
12 | Quản trị viên hoặc Quản lý Nghệ thuật | 139911 |
13 | Thợ điện ô tô | 321111 |
14 | Luật sư | 271111 |
15 | Nhà nghiên cứu hóa sinh | 234513 |
16 | Nhà công nghệ sinh học | 234514 |
17 | Người đóng và sửa thuyền | 399111 |
18 | Thợ xây | 331111 |
19 | thợ làm tủ | 394111 |
20 | Bác sĩ tim mạch | 253312 |
21 | Thợ mộc | 331212 |
22 | Đầu bếp | 351311 |
23 | Nhà hóa học | 234211 |
24 | Giám đốc thông tin | 135111 |
25 | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em | 134111 |
26 | Kỹ sư xây dựng | 233211 |
27 | Bác sĩ huyết học lâm sàng | 253313 |
28 | Nhà tâm lý học lâm sàng | 272311 |
29 | Kỹ sư hệ thống và mạng máy tính | 263111 |
30 | Người bảo quản | 234911 |
31 | Quản lý dự án xây dựng | 133111 |
32 | Tổng giám đốc công ty | 111211 |
33 | Vũ công hoặc biên đạo múa | 211112 |
34 | Bác sĩ da liễu | 253911 |
35 | Lập trình viên phát triển | 261312 |
36 | Cơ khí động cơ Diesel | 321212 |
37 | Giáo viên mầm non (Trường mẫu giáo) | 241111 |
38 | Nhà kinh tế học | 224311 |
39 | Kỹ sư điện | 233311 |
40 | Công nhân sửa chữa thiết bị điện tử | 342315 |
Danh sách STSOL (Short-term Skilled Occupation List)
Ngành nghề trong STSOL chủ yếu dành cho các công nhân tạm thời và có thể có thời gian lưu trú ngắn hạn tại Úc. B
Một số ngành nghề tiêu biểu trong danh sách MLTSSL khi định cư Úc visa 482 bao gồm:
STT | Ngành nghề | Mã ANZSCO |
1 | Quản lý lưu trú và khách sạn | 141999 |
2 | Người châm cứu | 252211 |
3 | Quản lý quảng cáo | 131113 |
4 | Kỹ sư bảo dưỡng máy bay | 323111 |
5 | Nhân viên cứu thương | 411111 |
6 | Kỹ thuật viên gây mê | 311211 |
7 | Người chăm sóc và huấn luyện động vật | 361199 |
8 | Người nuôi ong | 121311 |
9 | Người trồng cây | 362212 |
10 | Người vẽ bản vẽ kiến trúc | 312111 |
11 | Giáo viên mỹ thuật (Dạy kèm) | 249211 |
12 | Người làm bánh | 351111 |
13 | Biên tập viên sách hoặc kịch bản | 212212 |
14 | Cơ khí máy móc kinh doanh | 342311 |
15 | Người bán thịt hoặc người làm đồ ăn nhẹ | 351211 |
16 | Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàng | 141111 |
17 | Người quay phim (Phim, Truyền hình hoặc Video) | 399512 |
18 | Kỹ thuật viên tim mạch | 311212 |
19 | Cố vấn nghề nghiệp | 272111 |
20 | Người buôn bán hàng hóa | 222111 |
21 | Nhân viên cộng đồng | 411711 |
22 | Chuyên gia trị liệu sức khỏe bổ sung | 252299 |
23 | Nhà tổ chức hội nghị và sự kiện | 149311 |
24 | Quản trị viên hợp đồng | 511111 |
25 | Đầu bếp | 351411 |
26 | Giáo viên dạy nhảy (Dạy kèm) | 249212 |
27 | Chuyên gia nha khoa | 252311 |
28 | Chuyên gia dinh dưỡng | 251111 |
29 | Đạo diễn (Phim, Truyền hình, Phát thanh hoặc Sân khấu) | 212312 |
30 | Cán bộ dịch vụ khuyết tật | 411712 |
31 | Chuyên gia trị liệu giải trí | 411311 |
32 | Huấn luyện viên lặn | 452311 |
33 | Thợ may | 393213 |
34 | Cố vấn giáo dục | 249111 |
35 | Y tá | 411411 |
36 | Cố vấn gia đình và hôn nhân | 272113 |
37 | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 411713 |
38 | thợ rèn | 322113 |
39 | Nhà thiết kế thời trang | 232311 |
40 | Biên tập phim và video | 212314 |
Danh sách ROL (Regional Occupation List)
ROL là danh sách ngành nghề cho những người muốn làm việc và sinh sống tại các khu vực vùng xa, không phải thành phố lớn của Úc.
Một số ngành nghề tiêu biểu trong danh sách MLTSSL khi định cư Úc visa 482 bao gồm:
STT | Ngành nghề | Mã ANZSCO |
1 | Diễn viên | 211111 |
2 | Phi công máy bay | 231111 |
3 | Kỹ sư nông nghiệp | 233912 |
4 | Chuyên gia vận tải hàng không | 231199 |
5 | Quản lý trung tâm giải trí | 149111 |
6 | Bác sĩ gây mê | 253211 |
7 | Người bán đồ cổ | 142112 |
8 | Người nông dân nuôi trồng thủy sản | 121111 |
9 | Nhà khảo cổ học | 272414 |
10 | Giám đốc nghệ thuật (Phim, Truyền hình hoặc Sân khấu) | 212311 |
11 | Người đấu giá | 611111 |
12 | Tác giả | 212211 |
13 | Nhà điều hành nhà nghỉ | 141911 |
14 | Người chăn nuôi bò thịt | 121312 |
15 | đại lý cá cược | 142113 |
16 | Thợ rèn | 322111 |
17 | Người điều hành trại nuôi chó hoặc trại mèo | 149911 |
18 | Người vận hành máy phát sóng | 399511 |
19 | Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật | 312999 |
20 | Môi giới kinh doanh | 612111 |
21 | Quản lý khu cắm trại và công viên caravan | 141211 |
22 | Nhân viên chăm sóc trẻ em (chỉ dành cho trưởng nhóm) | 421111 |
23 | Quản lý rạp chiếu phim hoặc nhà hát | 149912 |
24 | Thư ký Tòa án | 599211 |
25 | Nhà thiết kế mẫu quần áo | 393212 |
26 | Sĩ quan cứu hỏa được ủy nhiệm | 139112 |
27 | Nhân viên truyền thông | 342312 |
28 | Nhà soạn nhạc | 211211 |
29 | Thủ quỹ công ty | 221212 |
30 | Nhân viên Tòa án (Úc) \ Nhân viên Thư ký Tòa án (NZ) | 599213 |
31 | Người chăn nuôi bò sữa | 121313 |
32 | Thành viên Lực lượng Phòng vệ | 441111 |
33 | Sĩ quan cao cấp của Lực lượng Quốc phòng | 111212 |
34 | Bác sĩ chỉnh hình răng | 411212 |
35 | Thám tử | 441311 |
Kết luận
Việc định cư Úc visa 482 mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp cho các lao động quốc tế. Tuy nhiên, việc chọn đúng ngành nghề trong các danh sách ưu tiên của Chính phủ Úc là một yếu tố quan trọng để đảm bảo cơ hội xin visa thành công. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong việc xin visa, đừng ngần ngại liên hệ với Global Imm qua số hotline: 1900 27 27 75.