Nếu bạn đang nộp đơn xin thị thực đối tác tại Úc vào năm 2024, chi phí có thể là một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm. Vì vậy, điều quan trọng là phải có sự hiểu biết cơ bản về phí visa diện vợ chồng ước tính ở Úc. GLOBAL IMM mời bạn tiếp tục đọc bài đăng trên blog này để biết mức phí xin thị thực đối tác ở Úc vào năm 2024.
Visa hôn nhân Úc là gì?
Thị thực đối tác Úc cho phép đối tác của một công dân New Zealand, công dân Úc hoặc thường trú nhân đủ điều kiện sống ở nước này tạm thời hoặc lâu dài. Thị thực đối tác ở Úc được chia thành hai loại: Thị thực đối tác tạm thời (loại 820) và thị thực đối tác lâu dài (loại 801). Tuy nhiên, bạn cũng có thể nộp đơn xin cả hai loại thị thực tạm thời và vĩnh viễn cùng một lúc. Với loại thị thực này, bạn có thể sống, học tập và làm việc tại Úc vĩnh viễn hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Điều kiện cơ bản cần đáp ứng trước khi nộp visa hôn nhân
- Hôn Nhân Đang Kéo Dài: Cặp vợ chồng phải chứng minh hôn nhân của họ đã kéo dài ít nhất hai năm tính từ ngày họ nhận được visa tạm thời 820 hoặc visa tạm thời đối tác đồng tính 801
- Quan Hệ Thực Sự: Họ phải chứng minh rằng họ vẫn duy trì một mối quan hệ thực sự và độc quyền với nhau. Điều này bao gồm việc cung cấp bằng chứng về việc sống chung, hỗ trợ tài chính và tình cảm với nhau
- Chứng Minh Nhân Thân: Cặp vợ chồng phải cung cấp bằng chứng về danh tính của họ và chứng minh quan hệ hôn nhân của họ.
- Sinh Sống tại Úc: Cặp vợ chồng phải sinh sống tại Úc ít nhất 12 tháng liên tục trước khi nộp đơn
- Đáp Ứng Điều Kiện Y Tế Và An Ninh: Cả hai thành viên của cặp vợ chồng phải đáp ứng các yêu cầu y tế và an ninh của Úc
- Không Vi Phạm Thị Thực: Cả hai thành viên của cặp vợ chồng không được vi phạm bất kỳ điều kiện nào của visa tạm thời 820 hoặc visa tạm thời đối tác đồng tính 801 của họ
Chi phí Visa Đối tác Úc vào năm 2024 là bao nhiêu?
Ứng viên bắt buộc phải nộp lệ phí xin thị thực để có được thị thực đối tác tại Úc. Mỗi thành viên có tên trong đơn xin thị thực sẽ phải nộp lệ phí thị thực. Lệ phí thị thực đối tác có giá khoảng 8.850 đô la Úc cho cả hai loại thị thực tạm thời và vĩnh viễn.
Bảng sau đây cung cấp phân tích chi tiết và chuyên sâu hơn về phí thị thực đối tác dựa trên các loại thị thực khác nhau. Hơn nữa, bạn cũng sẽ biết được mình cần phải trả bao nhiêu cho những người nộp đơn bổ sung sau khi xem xét bảng.
Loại thị thực | Phí visa hôn nhân cho người nộp đơn chính | Phí visa đối tác cho người nộp đơn bổ sung |
Visa hôn nhân (subclass 820/100 hoặc 309/100) | $8,850 | Chi phí trên 18 tuổi (AUD) : $4,430
Chi phí dưới 18 tuổi (AUD): $2,215 |
Visa kết hôn tương lai (subclass 300) | $8,850
+ $1,475 phí chính phủ bổ sung cho đối tác tiếp theo |
Chi phí trên 18 tuổi (AUD) : $4,430
Chi phí dưới 18 tuổi (AUD): $2,215 |
Lời kết
Hãy nhớ rằng, chi phí xin visa đối tác Úc nêu trên được dựa trên thông tin mới nhất và cập nhật nhất do Bộ Nội vụ cung cấp. Nếu bạn có bất kỳ nhầm lẫn hoặc thắc mắc nào, hãy cân nhắc tham khảo ý kiến của các chuyên gia để có thông tin cập nhật nhất vì bối cảnh nhập cư Úc liên tục thay đổi. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm các thông tin khác, hãy liên hệ với GLOBAL IMM để được giải đáp nhanh nhất!
Câu hỏi thường gặp
Chi phí xin visa vợ/chồng Úc bằng đồng rupee Ấn Độ là bao nhiêu?
Chi phí xin thị thực vợ/chồng Úc là 8.850 đô la Úc, gần 4,8 lac rupee Ấn Độ. Hơn nữa, giá thị thực cho một thị thực kết hôn tương lai (Subclass 300) là 1.475,00 AUD, gần bằng 80 nghìn INR.
Thời gian xử lý cho tiểu mục 309 ở Úc vào năm 2024 là bao lâu?
Các đơn xin Visa đối tác 309 có thời gian xử lý khác nhau. Tuy nhiên, trung bình, thời gian xét duyệt thị thực vào năm 2024 là từ 12 đến 24 tháng. Hãy nhớ rằng những thời gian biểu này có thể bị ảnh hưởng bởi các tình huống đặc biệt, quy trình đăng ký phức tạp và những thay đổi trong luật nhập cư.