• Thứ 2 - Thứ 7 8.30AM - 5.30PM
  • 173A Nguyễn Văn Trỗi, P11, Q.Phú Nhuận, TPHCM

Chi phí định cư Úc là bao nhiêu ? Cập nhật mới nhất trong năm 2023 !

Chi phí định cư Úc là một trong những câu hỏi thường gặp nhất đối với những người có nhu cầu làm việc/định cư tại xứ sở chuột túi

Úc là quốc gia thu hút rất nhiều người di cư từ khắp nơi trên thế giới với nền kinh tế ổn định, hệ thống giáo dục chất lượng và cuộc sống an lành. Tuy nhiên, việc định cư ở Úc cũng đòi hỏi một số chi phí mà bạn cần lưu ý

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin cơ bản về chi phí định cư Úc, được cập nhật mới nhất hiện nay

Chi phí định cư Úc là bao nhiêu trong năm 2023 :

Nhìn chung, chi phí định cư Úc cơ bản ít hơn so với Mỹ hay Canada, nhưng bạn cần lưu ý mức chi phí sẽ thay đổi theo tùy diện định cư Úc phổ biến hiện nay

Các diện định cư Úc phổ biến hiện nay có thể kể đến là :

Chi phí định cư Úc diện du học :

Diện du học là một lựa chọn phổ biến trong giải pháp định cư Úc, một số khoảng chi phí cơ bản bạn cần xem xét là :

  • Học phí : Học phí tại các trường đại học ở Úc thường rơi vào khoảng 20,000-45,000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào ngành học và trường học. Đối với các chương trình sau đại học, học phí có thể cao hơn. Tuy nhiên, nếu bạn có thể xin được học bổng, chi phí này sẽ giảm đi đáng kể
  • Chi phí xin visa du học (Subclass 500) : Chi phí xin visa du học ở Úc là khoảng 650 AUD. Tuy nhiên, có thể có thêm một số phí khác như phí y tế, phí dịch thuật hồ sơ, chi phí tư vấn v.v…tùy vào đơn vị di trú
  • Chi phí bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế : Du học sinh Úc bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế sinh viên quốc tế (OSHC). Mức giá có thể thay đổi, nhưng trung bình khoảng 600 AUD mỗi năm.
  • Chi phí sinh hoạt : Chi phí sinh hoạt hàng tháng bao gồm thuê nhà, thức ăn, di chuyển và các khoản chi tiêu khác. Đây là chi phí lớn nhất mà du học sinh tại Úc phải chịu. Trung bình, bạn có thể cần từ 1,500 đến 2,500 AUD mỗi tháng.
  • Vé máy bay : Vé máy bay từ Việt Nam đến Úc hiện nay khoảng 15-20 triệu đồng

Vậy, tổng chi phí định cư Úc diện du học từ visa, học phí, bảo hiểm y tế, sinh hoạt, và di chuyển có thể tốn khoảng 30,000 – 60,000 AUD mỗi năm, tức là từ 473 triệu đến 946 triệu/năm

Lưu ý rằng số tiền này có thể thay đổi tùy vào hoàn cảnh cá nhân và thay đổi trong chính sách của chính phủ Úc.

Chi phí định cư Úc diện tay nghề (làm việc)

Định cư Úc diện tay nghề cũng là một giải pháp phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Úc là đất nước cởi mở với lao động lành nghề từ các quốc gia khác và thị trường lao động của Úc cũng rất tiềm năng, các loại visa tay nghề phổ biến là visa 482, visa 189 hay visa 190… đều mang lại khả năng làm việc và định cư cao cho người sở hữu

Một số khoảng chi phí định cư Úc diện tay nghề cơ bản mà bạn có thể tham khảo là :

  • Chi phí xin visa : Chi phí xin visa tay nghề Úc dao động trong khoảng 4.640 AUD đối với người trưởng thành, đối với người dưới 18 tuổi chi phí sẽ rẻ hơn đáng kể. Bạn cũng cần lưu ý chi phí xin visa có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của chính phủ Úc
  • Chi phí khám sức khỏe : Trước khi nộp hồ sơ xin visa, đương đơn cần trải qua một bài kiểm tra sức khỏe. Chi phí kiểm tra này tùy thuộc vào địa điểm kiểm tra, nhưng thường rơi vào khoảng 100-300 AUD.
  • Chi phí dịch thuật : Nếu các tài liệu của bạn không viết bằng tiếng Anh, bạn cần phải dịch chúng. Phí dịch thuật tùy thuộc vào số lượng tài liệu , nhưng có thể tốn 200-300AUD.
  • Chi phí thẩm định tay nghề (Skills Assessment) : Mỗi ngành nghề đều có một tổ chức đánh giá tay nghề khác nhau và phí kiểm tra tay nghề cũng sẽ khác nhau. Phí Skills Assessment cơ bản thường rơi vào khoảng 500-1,000 AUD.
  • Chi phí học tiếng Anh : Để định cư Úc theo diện tay nghề, bạn sẽ cần tiếng Anh cơ bản khoảng 5.0 IELTS trở lên. Vì vậy nếu bạn không đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh, bạn sẽ cần tham gia các khóa đào tạo và lấy bằng IELTS tại Việt Nam, chi phí có thể dao động từ 20 triệu trở lên
  • Chi phí sinh hoạt và vé máy bay : Chi phí sinh hoạt dao động từ 1500-2500 AUD/tháng, vé máy bay tới Úc thường có mức giá từ 15-20 triệu đồng

Nhìn chung, chi phí định cư Úc diện tay nghề có thể dao động từ 600-800 triệu đồng, chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân hay luật di trú của chính phủ Úc

Chi phí định cư Úc diện doanh nhân/đầu tư :

Định cư tại Úc diện doanh nhân yêu cầu một khoản tiền lớn nhưng lại mang lại cơ hội cư trú lâu dài cho những người có khả năng tài chính. Dưới đây là các khoản chi phí chính mà bạn cần xem xét :

  • Chi phí xin visa : Visa đầu tư Úc có 2 loại là visa 188visa 888, chi phí xin 2 loại visa này dao động trong khoảng từ 3.000-6.000 AUD
  • Khoản tiền đầu tư : Mức đầu tư đối vói các diện visa 188 có thể dao động từ 1.25 triệu AUD đến 15 triệu AUD
  • Chi phí sinh hoạt : Chi phí sinh hoạt sau khi định cư tại Úc cũng cần được xem xét, bao gồm thuê nhà, chi phí ăn uống, học phí nếu có trẻ em đi học, chi phí y tế, các loại bảo hiểm v.v…
  • Chi phí hồ sơ và tư vấn : Trong phần lớn trường hợp, bạn sẽ cần một đơn vị tư vấn di trú chuyên nghiệp để hỗ trợ các vấn đề hồ sơ cũng như các thủ tục pháp lý, vốn khá phức tạp trong diện đầu tư định cư Úc. Chi phí này sẽ phù thuộc vào công ty tư vấn bạn chọn

Nhìn chung, chi phí định cư Úc diện doanh nhân có thể dao động trong khoảng từ 1.5 triệu AUD – 15 triệu AUD (từ 23 tỷ -230 tỷ VND)

Chi phí định cư Úc diện bảo lãnh

Định cư Úc diện bảo lãnh là giải pháp phổ biến cho những người có người thân đang sinh sống tại Úc. Dưới đây là các chi phí cơ bản bạn cần xem xét :

  • Chi phí xin visa : Các loại visa bảo lãnh người thân phổ biến là Parent visa (Subclass 820/801/103), Contributory Parent (Subclass 173), Child Visa (Subclass 101). Chỉ riêng Contributory Parent (Subclass 173) có chi phí cao nhất là 32.340 AUD, các loại visa còn lại có mức chi phí từ 3.000-8.000 AUD
  • Chi phí khám sức khỏe : Trước khi nộp hồ sơ xin visa, đương đơn cần phải trải qua một cuộc kiểm tra sức khỏe. Chi phí này tùy thuộc vào nơi tiến hành kiểm tra, nhưng thường rơi vào khoảng 100-300 AUD.
  • Chi phí học tiếng Anh : Một số loại visa bảo lãnh sẽ yêu cầu trình độ tiếng Anh cơ bản (IELTS 5.0 trở lên). Nếu trình độ tiếng Anh của bạn không đạt yêu cầu, bạn sẽ cần tham dự khóa học tiếng Anh để nâng cao trình độ. Phí học tiếng Anh rất khác nhau, nhưng có thể lên đến 20 triệu đồng
  • Chi phí tư vấn và hỗ trợ hồ sơ : Nếu bạn không có chuyên môn về luật di trú Úc, bạn sẽ cần hợp tác với một đơn vị di trú chuyên nghiệp để hỗ trợ về hồ sơ như dịch thuật cũng như các vấn đề pháp lý khác, chi phí có thể dao động từ vài trăm đến 1 nghìn AUD

Tổng cộng, chi phí định cư Úc diện bảo lãnh từ Việt Nam có thể lên đến từ 100 đến hơn 200 triệu đồng, không kể chi phí sinh hoạt sau khi đến Úc. Số tiền cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm trình độ tiếng Anh, công ty di trú hỗ trợ và các chi phí cá nhân khác.

Một số loại chi phí sinh hoạt tại Úc bạn có thể tham khảo

Chi phí sinh hoạt tại Úc thường mang tính cá nhân vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thành phố bạn chọn định cư, lối sống của bạn, và các nhu cầu cá nhân khác của từng người.

Tuy nhiên trong phần này, GLOBAL IMM chia sẻ một số chi phí cơ bản mà bạn có thể tham khảo như sau :

Chi phí nhà ở :

Thuê nhà tại các thành phố lớn như Sydney hay Melbourne có thể từ 1,500 AUD đến 2,500 AUD (Từ 24 triệu đến 40 triệu đồng ) mỗi tháng cho một căn hộ 1 phòng ngủ tại trung tâm thành phố. Tại các thành phố nhỏ hơn hoặc khu vực ngoại ô, giá thuê nhà có thể thấp hơn nhiều.

Nếu bạn mua nhà, giá nhà sẽ rất khác nhau tùy theo vị trí và loại nhà. Giá nhà trung bình tại Úc vào khoảng 600,000 AUD (Khoảng gần 10 tỷ VND) nhưng có thể tăng lên đến hàng triệu đô la Úc tại các khu vực đắt đỏ.

Chi phí ăn uống :

Nếu bạn nấu ăn tại nhà, chi phí ăn uống có thể khoảng 100-150 AUD (1.600.000 – 2.400.000đ) mỗi tuần.

Nếu bạn ăn ngoài hàng quán, một bữa ăn tại nhà hàng giá trung bình có thể tốn từ 20-50 AUD/bữa ăn (315.000đ – dưới 1 triệu đồng)

Chi phí di chuyển :

Nếu bạn sử dụng phương tiện công cộng, một vé xe bus hoặc tàu điện ngầm một chiều có thể tốn khoảng 3-5 AUD (gần 100.000đ)

Nếu bạn mua xe hơi, giá xe hơi mới rơi vào khoảng 20,000 – 40,000 AUD (315 đến 800 triệu đồng). Ngoài ra, bạn cần tính đến chi phí bảo hiểm, bảo dưỡng và xăng.

Học phí (Nếu bạn là du học sinh hoặc có con cái):

Học phí tại các trường công lập miễn phí cho những người có visa vĩnh trú hoặc công dân Úc. Tuy nhiên, đối với visa tạm thời hoặc visa du học, học phí có thể từ 8,000 AUD đến hơn 30,000 AUD mỗi năm (Nghĩa là từ 100-400 triệu đồng/năm)

Học phí tại trường tư thục cao hơn nhiều, có thể lên tới hơn 500 triệu đồng/năm

Các loại chi phí khác

Các chi phí cá nhân khác như điện, nước, internet, điện thoại di động, giải trí, và quần áo cũng cần được tính đến.

Tổng cộng :

Nhìn chung, một người độc thân trưởng thành có thể cần từ 2,000 AUD đến 3,500 AUD mỗi tháng (35-55 triệu đồng/tháng) để đảm bảo một cuộc sống thoải mái tại Úc. Tuy nhiên, số tiền này có thể tăng lên đáng kể nếu bạn có gia đình.

Kết luận :

Chi phí định cư Úc dao động rất khác nhau tùy thuộc vào diện định cư, mức sống cá nhân, người phụ thuộc, cũng như công ty di trú mà bạn chọn. Nếu bạn cần tư vấn kỹ hơn về hoàn cảnh cá nhân để biết được mức chi phí phù hợp, hãy để lại thông tin liên hệ để đội ngũ chuyên gia của GLOBAL IMM cố vấn tận tâm và hoàn toàn miễn phí nhé

Để lại một bình luận

Your email address will not be published.

You may use these <abbr title="HyperText Markup Language">HTML</abbr> tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>